Chủ Nhật, 19 tháng 8, 2018
TỪ VỰNG VỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ
Học từ vựng về cơ thể tại lớp tiếng Anh kèm cặp toàn diện tại Tân Phú.
Eyebrow: Lông mày
Eye: Mắt
Cheek: Má
Mouth: Miệng
Chin: Cằm
Chest: Ngực
Wrist: Cổ tay
Palm: Lòng bàn tay
Thumb: Ngón tay cái
Finger: Ngón tay
Knee: Đầu gối
Foot: Chân
Forehead: Trán
Nose: Mũi
Lips: Môi
Ear: Tai
Neck: Cổ
Shoulder: Vai
Elbow: Khuỷu tay
Hip: Hông
Forearm: Cánh tay
Hand: Tay
Thigh: Đùi
Calf: Bắp chân
Ankle: Mắt cá
Toe: Ngón chân
Heel: Gót chân
Song ngữ Merlion
English & Chinese
Chúng tôi sẽ giúp bạn nhận thấy rằng học ngoại ngữ thật dễ dàng và thú vị.
tháng 8 19, 2018
CỦNG CỐ KIẾN THỨC TIẾNG ANH, GÓC HỌC TẬP, GÓC HỌC TẬP TIẾNG ANH, hidden
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 comments:
Đăng nhận xét